Có 2 kết quả:

瞬間 shùn jiān ㄕㄨㄣˋ ㄐㄧㄢ瞬间 shùn jiān ㄕㄨㄣˋ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) moment
(2) momentary
(3) in a flash

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) moment
(2) momentary
(3) in a flash

Bình luận 0